Có 2 kết quả:

擀面杖 gǎn miàn zhàng ㄍㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄓㄤˋ擀麵杖 gǎn miàn zhàng ㄍㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rolling pin

Từ điển Trung-Anh

rolling pin